Thực đơn
Maldives tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Seoul 1988 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Paris 2024 | ||||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thực đơn
Maldives tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Maldives Maldives tại Thế vận hộiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Maldives tại Thế vận hội http://www.olympic.org/maldives https://www.sports-reference.com/olympics/countrie...